--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo bịnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo bịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo bịnh
+ verb
to feign illness; to sham sickness
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
cáo bịnh
:
to feign illness; to sham sickness
+
đi tây
:
Go west, kick the bucketGià nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồiIt was time he went west, so old and ailing.
+
trắng
:
white clear
+
tải
:
transport, convey, to carry. to manage
+
line
:
dây, dây thépto hang the clothes on the line phơi quần áo ra dây thép